Mút Xốp Eps Bắc Giang |Xem Ưu Đãi| CK 5% – 10%
Mút Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp cách nhiệt, là một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Từ các công trình xây dựng, nơi nó được dùng làm cách âm và cách nhiệt, đến việc đóng gói sản phẩm, Mút Xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Với công nghệ sản xuất ngày càng tiên tiến, Mút Xốp EPS không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại hiệu suất tối ưu. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng vật liệu này vào cuộc sống hàng ngày.
Tìm hiểu Mút Xốp Eps là gì?
Mút Xốp EPS, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, là một vật liệu nổi bật trong ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói sản phẩm. Với cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, Mút Xốp EPS mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tăng cường sự thoải mái cho môi trường sống. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm và bảo vệ các sản phẩm tiêu dùng khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng trong vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là những mặt hàng dễ hư hỏng. Với tính linh hoạt và tính ứng dụng cao, Mút Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà ở đến sản xuất thực phẩm và điện tử. Sự phát triển của công nghệ sản xuất cũng giúp Mút Xốp EPS có thể tái chế dễ dàng, góp phần bảo vệ môi trường.
Một số tên gọi thông dụng Mút Xốp Eps là gì?
Mút xốp EPS, hay còn gọi là xốp EPS, là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất. Các tên gọi khác nhau phản ánh tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm này, như mốp xốp, xốp lót sàn, tấm xốp trải sàn và xốp tấm cách nhiệt. Mút xốp còn được biết đến với khả năng cách âm, chống va đập và cách nhiệt hiệu quả. Các loại mút xốp này thường được dùng để làm lớp lót sàn nhà, lót nền bê tông hay chống nóng cho các công trình xây dựng. Với các kích thước đa dạng, như mút xốp dày 5cm hay 10mm, sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều khách hàng. Nhờ tính nhẹ, bền trong thời gian dài, mút xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho cả chuyên gia và người tiêu dùng.
Cấu tạo của Mút Xốp Eps
Mút Xốp Eps, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, có cấu trúc đặc biệt với những hạt li ti kết nối với nhau tạo thành một tổ ong kín khít. Mỗi hạt EPS chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, trong đó 98% không gian là không khí. Điều này giúp mút xốp không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Thành phần chính của nó là Polystyrene, chiếm 90-95%, kết hợp với 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Kết quả là một vật liệu có ưu điểm nổi bật như khả năng chống cháy lan, cách âm hiệu quả và độ bền cao. Mút Xốp Eps không chỉ là lựa chọn phổ biến trong xây dựng mà còn là biểu tượng của sự phát triển công nghệ vật liệu hiện đại, mang lại sự bảo vệ và an toàn cho cuộc sống hàng ngày.
Phân loại Mút Xốp Eps
Mút Xốp Eps, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.
Phân loại theo tỷ trọng
Mút xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng thành ba nhóm chính. Đầu tiên, nhóm tỷ trọng 4 – 6kg/m³ là loại xốp nhẹ, thường dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập. Tuy nhiên, khả năng chống cháy của chúng khá hạn chế, dễ co lại và bốc cháy khi gặp lửa. Tiếp theo, mút xốp với tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³, bao gồm các mức 8kg, 10kg, 12kg, đến 20kg, được ưa chuộng trong việc cách âm, cách nhiệt cho vách tường và thùng xe tải. Mặc dù có thể co lại khi nhiệt độ cao, nhưng tính năng chống cháy của nhóm này vẫn được đảm bảo. Cuối cùng, mút xốp có tỷ trọng 20 – 35kg/m³, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu sự chắc chắn và cách nhiệt xuất sắc, như kho lạnh. Nhóm này có khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Phân loại theo màu sắc
Mút Xốp EPS được phân loại chủ yếu thành hai loại theo màu sắc: hạt trắng và hạt đen, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt. Mút Xốp EPS hạt trắng nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt. Nhờ tính nhẹ và dễ thi công, nó thường được sử dụng cho các công trình như lót mái, trần nhà và bảo vệ hàng hóa. Bên cạnh đó, giá thành hợp lý của xốp hạt trắng là một yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm chi phí trong xây dựng. Trái ngược với hạt trắng, Mút Xốp EPS hạt đen là sản phẩm cao cấp hơn với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó khiến cho xốp hạt đen rất được ưa chuộng trong các công trình hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe và giữ cho không gian mát mẻ.
Khám phá thông số kỹ thuật Mút Xốp Eps
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn chất lượng Mút Xốp Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, việc sở hữu chứng chỉ cho Mút Xốp EPS là vô cùng cần thiết. Các chứng chỉ này không chỉ xác nhận tính hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm mà còn giúp nâng cao uy tín cho nhà sản xuất. Các chứng chỉ quan trọng liên quan đến xốp EPS bao gồm chứng nhận về khả năng cách nhiệt, chống cháy và an toàn sức khỏe. Việc có được những chứng chỉ này chứng tỏ cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng và bảo vệ môi trường.
Ưu điểm vượt trội của Mút Xốp Eps
Chống thấm nước tốt
Với cấu trúc kín đặc, Mút Xốp EPS là một trong những vật liệu chống thấm nước hiệu quả nhất hiện nay. Không chỉ đơn thuần là vật liệu chịu nước, Mút Xốp EPS còn như một lá chắn bảo vệ các công trình xây dựng khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Mút Xốp EPS giúp kéo dài tuổi thọ cho các cấu trúc, đồng thời giữ cho không gian sống luôn sạch sẽ, an toàn và thoải mái. Với những ưu điểm vượt trội, Mút Xốp EPS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong công tác chống thấm và cách nhiệt.
Cách nhiệt xuất sắc
Mút Xốp EPS nổi bật với cấu trúc hạt nhỏ li ti, cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, Mút Xốp EPS có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giúp giảm thiểu tình trạng hao hụt năng lượng. Điều này mang lại lợi ích đáng kể trong việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp. Khi sử dụng Mút Xốp EPS, không gian sống trở nên thoải mái hơn, với nhiệt độ ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Với những ưu điểm vượt trội ấy, Mút Xốp EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Khả năng cách âm hiệu quả
Mút Xốp Eps hiện đang được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm hiệu quả, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Với cấu trúc bọt khí đặc biệt, Mút Xốp Eps có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung, nghỉ ngơi và sáng tạo. Việc sử dụng Mút Xốp Eps trong các văn phòng, phòng thu âm hay các khu vực giải trí sẽ giúp tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng. Hơn nữa, sản phẩm còn có trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một phương pháp cách âm hiệu quả. Nhờ đó, bạn có thể tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
Trọng lượng nhẹ
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong ngành xây dựng và vận chuyển. Với trọng lượng chỉ khoảng 15-30 kg/m³, vật liệu này dễ dàng được vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm chi phí logistics và thời gian thi công. Bên cạnh đó, việc sử dụng mút xốp EPS còn giảm tải trọng cho các kết cấu công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định và an toàn lâu dài cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình cao tầng hoặc có yêu cầu khắt khe về tải trọng. Hơn nữa, tính năng cách nhiệt và cách âm của mút xốp EPS cũng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
Dễ dàng cắt và thi công
Mút Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội. Một trong những đặc điểm nổi bật của Mút Xốp EPS là khả năng cắt và thi công dễ dàng, cho phép người dùng dễ dàng tạo ra các kích thước và hình dạng theo yêu cầu. Quá trình cắt có thể thực hiện nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho các nhà thầu. Điều này không chỉ mang lại sự linh hoạt trong thiết kế mà còn đáp ứng hiệu quả nhu cầu sáng tạo của các kiến trúc sư. Với Mút Xốp EPS, các ý tưởng được hiện thực hóa một cách dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính chính xác trong thi công. Sự kết hợp này mở ra nhiều cơ hội mới cho việc thiết kế và xây dựng các công trình hiện đại, tinh tế.
Khả năng chịu lực tốt
Mút Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng chịu lực tốt và tính năng hấp thụ xung động hiệu quả. Với cấu trúc bọt khí nhẹ, Mút Xốp EPS có khả năng chịu lực nén cao, giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và đóng gói. Những ứng dụng này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn nâng cao độ bền cho các cấu trúc xây dựng. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng tùy chỉnh kích thước, hình dạng của Mút Xốp EPS làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho việc cải tiến an toàn trong xây dựng và vận chuyển hàng hóa. Chính nhờ những ưu điểm này, Mút Xốp EPS ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại.
Chi phí thấp
Mút Xốp EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và sản xuất do những lợi ích kinh tế và hiệu quả mà nó mang lại. Với chi phí thấp, mút xốp EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Loại vật liệu này có đặc tính cách nhiệt, chịu lực tốt và trọng lượng nhẹ, giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, mút xốp EPS còn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững hiện nay. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, mút xốp EPS không chỉ giúp các nhà thầu tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao giá trị công trình một cách hiệu quả.
Độ bền cao
Mút Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng nhờ vào độ bền cao và khả năng chống chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với cấu trúc cell kín, Mút Xốp EPS không chỉ giữ vai trò như một lớp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống thấm tốt, đảm bảo rằng nước và độ ẩm không thẩm thấu vào trong các công trình. Chính nhờ đặc tính này, Mút Xốp EPS giúp duy trì giá trị thẩm mỹ và không làm giảm chất lượng công trình theo thời gian. Sử dụng Mút Xốp EPS trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế mà còn góp phần xây dựng những công trình bền vững, thân thiện với môi trường. Với những ưu điểm vượt trội, Mút Xốp EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng linh hoạt của Mút Xốp Eps – bảo vệ mọi công trình
Mút Xốp Eps không chỉ là một vật liệu thông thường, mà là một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ xây dựng đến bảo quản hàng hóa.
Trong xây dựng
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, mút xốp EPS thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần cho các công trình cao cấp như nhà 3D và lót la phông trần cách nhiệt. Đối với việc nâng sàn và tôn nền, vật liệu EPS tạo nên tấm lót sàn đồng đều cho các công trình lớn như nhà cao tầng và khách sạn, điều này không chỉ giúp đảm bảo bề mặt sàn mà còn giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, xốp EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vách ngăn Panel EPS, một ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao.
Trong đời sống
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày nhờ tính linh hoạt và hiệu quả của nó trong nhiều ứng dụng. Một trong những ứng dụng nổi bật nhất của mút xốp EPS là trong lĩnh vực đóng gói và chèn hàng hóa. Với khả năng chống va đập tuyệt vời, xốp EPS giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giữ cho sản phẩm được cố định và an toàn. Đặc biệt, mút xốp này thường được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và thiết bị trong các phương tiện bảo ôn như xe đông lạnh, đảm bảo mọi thứ được bảo quản an toàn. Hơn nữa, xốp tấm EPS cũng là lựa chọn lý tưởng để bảo quản thực phẩm, giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi mới và tránh hư hỏng do nhiệt độ cao, nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Báo giá Mút Xốp Eps Triệu Hổ tại Bắc Giang (10/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Tấm MGO
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Mút Xốp Eps Triệu Hổ tại Bắc Giang
Tại Bắc Giang, hình ảnh thực tế của Mút Xốp Eps Triệu Hổ không chỉ là minh chứng cho sự phát triển bền vững mà còn là biểu tượng của sự hiện đại hóa trong lĩnh vực xây dựng. Những tấm xốp trắng tinh được sử dụng rộng rãi trong các công trình, từ những ngôi nhà riêng tư đến các cao ốc và khách sạn sang trọng, đã mang lại sự tiện nghi và thẩm mỹ cho không gian sống. Chất liệu này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Những công nhân và kỹ sư chuyên nghiệp đang ngày đêm cống hiến để lắp đặt và hoàn thiện các công trình, góp phần tạo nên diện mạo mới cho Bắc Giang. Sự chăm sóc tỉ mỉ trong từng chi tiết là điều giúp Mút Xốp Eps trở thành lựa chọn hàng đầu hiện nay.
Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp Eps
Câu hỏi:Mút Xốp Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?
Mút Xốp Eps (Expanded Polystyrene) là một vật liệu có độ bền cao, nhưng vấn đề lớn nhất của nó là khả năng phân hủy kém, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, nhiều nhà sản xuất đang nỗ lực cải thiện quy trình sản xuất và tái chế mút xốp Eps. Các công nghệ mới được áp dụng giúp biến mút xốp thành nguyên liệu tái chế có giá trị, góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.
Câu hỏi: Tái chế Mút Xốp Eps có thực hiện được không?
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại vật liệu nhẹ, thường được sử dụng trong đóng gói và xây dựng. Một điểm quan trọng là mút xốp EPS có thể được tái chế tại các cơ sở chuyên dụng. Tại đây, mút xốp được thu gom, nén thành các hạt nhỏ và sau đó được sử dụng lại trong quá trình sản xuất các sản phẩm mới. Việc tái chế mút xốp EPS không chỉ giúp giảm lượng rác thải nhựa mà còn tiết kiệm nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Do đó, việc phân loại và gửi mút xốp EPS đến các cơ sở tái chế là rất cần thiết.
Câu hỏi: Sử dụng Mút Xốp Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Mút xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp Expanded Polystyrene, được công nhận là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng thông thường như cách nhiệt và bảo quản thực phẩm. Tuy nhiên, trong quá trình cắt hoặc thi công, bụi phát sinh có thể gây kích ứng cho da và hệ hô hấp. Để đảm bảo an toàn, người sử dụng nên đeo khẩu trang và găng tay khi thao tác với mút xốp EPS. Việc này không chỉ giảm thiểu rủi ro sức khỏe mà còn tạo điều kiện làm việc hiệu quả và an toàn hơn.
Câu hỏi: Mút Xốp Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là nguyên liệu phổ biến trong ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống va đập tốt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, mút xốp EPS cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. Sản phẩm phải được sản xuất từ nguyên liệu không gây hại, không chứa hóa chất độc hại và không tiết ra các chất ô nhiễm. Các quy trình kiểm tra chất lượng cũng cần được thực hiện thường xuyên để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Mút Xốp Eps?
Khi lắp đặt Mút Xốp EPS, cần chú ý đến một số điểm quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình. Trước tiên, hãy chắc chắn rằng Mút Xốp được cắt và lắp đặt đúng kích thước theo yêu cầu. Việc này giúp ngăn chặn hiện tượng rò rỉ nhiệt và làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Thứ hai, hạn chế tiếp xúc với các vật sắc nhọn, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt của Mút Xốp. Cuối cùng, môi trường thi công cần khô ráo, điều này giúp bảo vệ Mút Xốp khỏi ẩm ướt, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng.
Câu hỏi: Mút Xốp Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?
Mút Xốp EPS, một vật liệu nhẹ và bền, có thể được sử dụng ngoài trời trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho đến đóng gói. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của nó, việc bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp và các yếu tố thời tiết là cần thiết. Ánh sáng mặt trời có thể làm giảm độ bền của Mút Xốp EPS, trong khi nước mưa và độ ẩm có thể gây hư hại. Do đó, nên sử dụng các lớp bảo vệ như bạt hoặc sơn chống thấm để duy trì chất lượng tốt nhất cho Mút Xốp EPS khi đặt ngoài trời.
Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Mút Xốp Eps đến Bắc Giang không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Mút Xốp Eps đến Bắc Giang với cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Dịch vụ này phục vụ cho nhu cầu của khách hàng trong tỉnh và các khu vực lân cận, với thời gian giao hàng thường dao động từ 2-5 ngày làm việc đối với các khu vực gần. Đối với các tỉnh xa hơn, thời gian giao hàng có thể kéo dài thêm từ 5-7 ngày. Mút Xốp Eps được đóng gói kỹ lưỡng, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi va đập và hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Với quy trình làm việc chuyên nghiệp, Triệu Hổ đảm bảo rằng sản phẩm sẽ đến tay khách hàng trong tình trạng nguyên vẹn, đáp ứng tối đa nhu cầu và sự hài lòng của người tiêu dùng. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Mút Xốp Eps Bắc Giang chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp lý tưởng để lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Mút xốp Eps không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn đảm bảo tính an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của Triệu Hổ, quý khách sẽ nhận được những thông tin chi tiết và hữu ích nhất. Hãy liên hệ ngay hôm nay để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công mà bạn mong muốn.