Xốp Cách Nhiệt Trà Vinh |Tốt Hàng Đầu| CK 5% – 10%
Xốp cách nhiệt đang ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả giúp giữ cho ngôi nhà mát mẻ trong cái nắng gay gắt của mùa hè ở Trà Vinh. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể. Trong số các loại xốp cách nhiệt, XPS, EPS, PE OPP và PU đều có những ưu điểm riêng, nhưng để tìm ra lựa chọn tối ưu nhất thì không phải ai cũng biết. XPS nổi bật với độ bền và khả năng cách nhiệt cao. EPS lại tiết kiệm chi phí hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt. PE OPP là lựa chọn linh hoạt cho những dự án nhỏ, trong khi PU mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình lớn. Hãy cùng tìm hiểu 4 loại xốp cách nhiệt đáng mua nhất tại Trà Vinh để có lựa chọn phù hợp cho ngôi nhà bạn.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Trà Vinh
Xốp cách nhiệt Trà Vinh là một sản phẩm tiên tiến, đóng vai trò thiết yếu trong việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh thời tiết ngày càng nóng bức và khắc nghiệt, việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ giúp bảo vệ các công trình khỏi sự tàn phá của ánh nắng mặt trời mà còn giảm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát. Mỗi loại xốp cách nhiệt đều sở hữu những đặc tính ưu việt như cách nhiệt, cách âm và chống ẩm, điều này khiến cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng, công nghiệp và các ứng dụng dân dụng. Với khả năng bền bỉ, chi phí hợp lý và hiệu quả rõ rệt trong việc bảo vệ công trình, xốp cách nhiệt Trà Vinh đang khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay.
Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Trong xây dựng và công nghiệp, xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc bảo vệ công trình mà còn trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Một công trình thiếu lớp cách nhiệt phù hợp dễ dàng hấp thụ nhiệt, làm cho không gian bên trong trở nên oi bức, từ đó gia tăng chi phí làm mát và giảm tuổi thọ của vật liệu sử dụng. Trong lĩnh vực công nghiệp, xốp cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, cải thiện hiệu suất sản xuất và bảo vệ máy móc khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường. Đặc biệt, tại Trà Vinh với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, việc sử dụng xốp cách nhiệt trở nên hết sức cần thiết, giúp các công trình bền bỉ, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường hơn.
Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Trà Vinh
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy ở nhiệt độ 240°C đến 260°C thông qua công nghệ ép đùn. Quá trình này tạo ra một cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, giúp xốp XPS không chỉ nhẹ mà còn rất chắc chắn và bền bỉ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, xốp XPS là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, từ cách nhiệt cho tường, mái cho đến nền nhà. Đặc biệt, vật liệu này cũng có khả năng kháng ẩm xuất sắc, bảo vệ hiệu quả các công trình khỏi tác động tiêu cực của độ ẩm và thời tiết. Nhờ những đặc tính ưu việt này, xốp XPS ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:
Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp XPS
Chứng chỉ xốp XPS là một trong những chứng nhận quan trọng trong ngành vật liệu xây dựng, khẳng định chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Với tỷ trọng 36kg/m3 và độ dày 25mm, 50mm, xốp XPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng chống độ ẩm, áp lực cao, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tối ưu hóa chi phí vận hành, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà thầu.
Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
Độ dày (mm) | 20 – 75 |
Rộng (mm) | 605; 1210 |
Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Trà Vinh (10/2025)
Chi phí là yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng, đặc biệt là với xốp cách nhiệt XPS. Giá cả của xốp XPS thường thay đổi theo độ dày và kích thước sản phẩm. Để khách hàng có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn, bảng giá chi tiết cập nhật mới nhất sẽ được cung cấp. Bảng giá sẽ bao gồm các mức giá cho từng loại xốp XPS, giúp bạn so sánh và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Khách hàng có thể tham khảo để chọn mua sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Khám phá ngay xốp XPS để bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và tiết kiệm năng lượng
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc tổ ong, xốp EPS bao gồm hàng triệu hạt nhỏ, trong đó 98% là không khí, giúp nó trở thành vật liệu nhẹ nhưng bền. Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan của xốp EPS rất hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần cải thiện tính năng này. Thành phần chính của xốp EPS là nhựa Polystyrene kết hợp với khí Bentan hoặc CO2, tạo ra một sản phẩm vừa túi tiền nhưng vẫn đạt được chất lượng cao. Với mức giá phải chăng, xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng muốn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp EPS
Xốp cách nhiệt EPS là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cơ học vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng đầy đủ các chứng chỉ kiểm định về hiệu suất cách nhiệt mà còn có khả năng chống thấm tốt, đảm bảo độ bền trong thời gian dài. Đặc biệt, xốp EPS còn được sản xuất theo quy chuẩn an toàn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và môi trường. Nhờ những tính năng ưu việt này, xốp EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS của Triệu Hổ cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Trà Vinh (10/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS tại Triệu Hổ được cung cấp với mức giá siêu cạnh tranh, đảm bảo giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa mà vẫn đạt được chất lượng sản phẩm cao. Với đa dạng lựa chọn phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, khách hàng có thể tham khảo bảng giá để tìm kiếm sản phẩm lý tưởng nhất. Triệu Hổ cam kết mang đến sản phẩm an toàn, hiệu quả năng lượng, đáp ứng tốt nhất yêu cầu của người tiêu dùng tại Trà Vinh. Hãy khám phá ngay để không bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
Xốp PE OPP là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ mút xốp PE Foam kết hợp với màng OPP chống oxy hóa. Lõi PE với cấu trúc ô kín siêu nhỏ giúp tăng cường khả năng cách âm, trong khi màng OPP bảo vệ và phản xạ nhiệt, giảm hấp thụ nhiệt tối đa. Lớp keo chuyên dụng giúp liên kết chắc chắn các lớp vật liệu, đảm bảo độ bền khi sử dụng. Sản phẩm còn có thể bổ sung lớp keo dán sẵn, thuận tiện cho việc thi công trên nhiều bề mặt. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và an toàn.
Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt Triệu Hổ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x4 | 0.40 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
1000x150000x2 | 0.30 | |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Trà Vinh (10/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) là vật liệu cách nhiệt và cách âm lý tưởng, được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với cấu trúc đặc biệt từ nhựa Polyurethane, sản phẩm được hình thành từ công nghệ tạo bọt, tạo ra mạng lưới bọt khí giúp giảm truyền nhiệt mạnh mẽ. Xốp PU có hai dạng chính: tế bào kín và tế bào hở. Xốp tế bào kín nổi bật với khả năng chống thấm và giữ nhiệt hiệu quả, trong khi xốp tế bào hở lại ưu việt trong việc tạo không gian thông thoáng và giảm ồn. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR được gia cố bởi hai lớp xi măng tổng hợp (Cement paper), không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao khả năng chịu lực và chống cháy lan. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, xốp PU xứng đáng được coi là đỉnh cao trong công nghệ cách nhiệt hiện nay.
Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Trà Vinh (10/2025)
Triệu Hổ tự hào cung cấp xốp PU – sản phẩm đỉnh cao trong lĩnh vực cách nhiệt, với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến những chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Với đa dạng quy cách và độ dày, xốp PU của chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu và ngân sách của các công trình xây dựng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU tại Triệu Hổ
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS
– Chống thấm cao – Chịu lực tốt |
– Trọng lượng nhẹ
– Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt |
– Cách nhiệt, cách âm cao
– Chống cháy lan – Độ bền cao |
– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái
– Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
– Cách nhiệt mái, vách
– Đóng gói bảo vệ hàng hóa |
– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền
– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát |
– Dán lên mái tôn, panel
– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
Trong việc xác định loại công trình và môi trường sử dụng cho việc lắp đặt xốp cách nhiệt, cần chú ý đến từng đặc điểm riêng lẻ. Đối với nhà ở, ưu tiên lắp đặt xốp cách nhiệt cho mái tôn, trần nhà và tường ngoài trời, nhằm giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa. Xốp có khả năng cách nhiệt tốt sẽ tạo ra không gian sống dễ chịu. Ngược lại, tại các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh, cần lựa chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt cao, chịu nhiệt tốt, bền bỉ và có khả năng chống ẩm mốc. Ngoài ra, khi lắp đặt cho mái tôn, nên sử dụng xốp có khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ cho không gian bên trong. Việc lựa chọn đúng loại xốp phù hợp với từng môi trường sử dụng sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp, cần xem xét các đặc điểm và nhu cầu cụ thể của công trình. Xốp PE OPP là sự lựa chọn kinh tế với tính năng cách nhiệt tốt, nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp cho các công trình như nhà ở, cửa sổ hay mái tôn cần cách nhiệt vừa phải. Nếu yêu cầu cao hơn về khả năng chống ẩm và cách âm, xốp XPS là lựa chọn lý tưởng nhờ đặc tính nhẹ nhưng chắc chắn. Xốp EPS lại là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án cần kiểm soát chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Cuối cùng, xốp PU mang đến hiệu suất cách nhiệt vượt trội, thường được dùng cho những công trình cần bảo vệ không gian khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tùy vào nhu cầu cụ thể, mỗi loại xốp có những ưu điểm riêng biệt.
Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Triệu Hổ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc kỹ thông số kỹ thuật khi lựa chọn xốp cho công trình. Hệ số dẫn nhiệt (K-value) là một trong những yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt của xốp. Xốp có hệ số dẫn nhiệt càng thấp, thì khả năng cách nhiệt càng tốt. Xốp PE OPP và XPS thường có hệ số dẫn nhiệt trung bình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng do tính hiệu quả và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, với những công trình yêu cầu cách nhiệt cao cấp hoặc khu vực có nhiệt độ cao, xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn sẽ là lựa chọn tối ưu. Việc cân nhắc kỹ lưỡng hệ số dẫn nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất của công trình.
Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả cách nhiệt của công trình. Tấm xốp dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí hoặc sưởi ấm. Tuy nhiên, khi lựa chọn độ dày, cần cân nhắc để không làm ảnh hưởng đến không gian sử dụng và thiết kế tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, độ dày cũng nên được điều chỉnh phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương cũng như yêu cầu cụ thể của từng công trình. Việc chọn lựa chính xác không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của không gian sống hay làm việc.
Khả năng chống ẩm và chống thấm
Khả năng chống ẩm và chống thấm là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước. Một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng này là xốp XPS (Extruded Polystyrene). Với cấu trúc mật độ cao, xốp XPS không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn không bị ảnh hưởng bởi nước, đảm bảo độ bền cho công trình trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng hư hỏng hay suy giảm chất lượng công trình theo thời gian. Do đó, khi thiết kế cho mái tôn ngoài trời hoặc kho lạnh, việc sử dụng xốp XPS là giải pháp tối ưu để bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm và nước.
Chi phí và ngân sách
Khi lựa chọn xốp cách nhiệt, chi phí và ngân sách là hai yếu tố quan trọng cần xem xét. Các loại xốp cách nhiệt trên thị trường hiện nay có nhiều mức giá khác nhau, từ bình dân đến cao cấp. Vì vậy, trước khi quyết định mua, bạn nên đánh giá chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài mà sản phẩm mang lại. Mặc dù xốp cao cấp có giá thành cao hơn, nhưng chúng thường sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ dài hơn. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt là trong việc sử dụng điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Do đó, đầu tư vào xốp cách nhiệt chất lượng cao có thể mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho người tiêu dùng.
Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
Xốp EPS | 0.04 |
Xốp PE OPP | 0.032 |
Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt như XPS và PU có cấu trúc tế bào kín, mang lại khả năng chống thấm nước vượt trội so với bông cách nhiệt. Trong khi bông dễ hút ẩm và giảm hiệu suất cách nhiệt khi bị ẩm, xốp cách nhiệt giữ được độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao như mái nhà, kho lạnh và tường ngoài trời. Việc sử dụng xốp không chỉ ngăn ngừa sự phát triển nấm mốc mà còn đảm bảo vệ sinh, do đó, xốp cách nhiệt là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu tính năng chống thấm nước cao.
Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt là vật liệu nổi bật với độ bền cơ học cao, không bị xẹp lún theo thời gian, giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt suốt nhiều năm. Khác với bông cách nhiệt dễ bị xẹp và giảm hiệu suất, xốp cách nhiệt mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình như nhà ở, văn phòng và nhà xưởng. Việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng, từ đó nâng cao giá trị đầu tư và bảo vệ môi trường sống hiệu quả.
Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng nhờ vào tính dễ thi công và tiết kiệm thời gian lắp đặt. Với dạng tấm, xốp dễ dàng cắt ghép theo kích thước mong muốn mà không gây bụi bẩn hay kích ứng da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Trong khi đó, bông cách nhiệt lại cần sử dụng đồ bảo hộ do có thể gây kết ứng cho da và hô hấp. Lựa chọn xốp cách nhiệt không chỉ an toàn hơn mà còn giúp giảm thiểu chi phí nhân công và rút ngắn thời gian thi công đáng kể.
Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS và PU là các vật liệu cách nhiệt an toàn, không chứa sợi thủy tinh hoặc khoáng chất, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Những vật liệu này không gây kích ứng da, mắt và không phát sinh bụi có hại cho hô hấp, khác với bông thủy tinh và bông khoáng có thể gây ra phản ứng không mong muốn khi tiếp xúc kéo dài. Chính vì vậy, xốp XPS và PU là giải pháp tối ưu cho các không gian như nhà ở, văn phòng, bệnh viện và trường học, đảm bảo môi trường sống và làm việc lành mạnh hơn.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi đã chọn được sản phẩm Xốp cách nhiệt qua website của chúng tôi, bạn có thể nhanh chóng gọi đến hotline để được tư vấn chi tiết và đặt hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể để lại thông tin liên lạc trên website; chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tận tâm và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng là giai đoạn quan trọng trong quy trình mua sắm. Khi bạn gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng. Chúng tôi sẽ kiểm tra lại số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo thông tin được chính xác. Việc này không chỉ giúp bạn yên tâm về đơn hàng mà còn tối ưu hóa quy trình giao nhận. Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo chi tiết về phương thức thanh toán. Tại Triệu Hổ, chúng tôi cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để khách hàng dễ dàng lựa chọn, bao gồm thanh toán qua thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng và thanh toán khi nhận hàng. Điều này không chỉ tạo sự thuận tiện mà còn đảm bảo sự an toàn cho quá trình giao dịch. Chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm dễ dàng và nhanh chóng nhất cho mọi khách hàng. Hãy chọn cách thanh toán phù hợp nhất với bạn!
Bước 4: Nhận hàng
Bước cuối cùng trong quy trình mua sắm tại Triệu Hổ là nhận hàng. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Sau khi hoàn tất các bước đặt hàng, bạn chỉ cần chờ đợi để nhận sản phẩm. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong trường hợp bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ thắc mắc nào. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được trợ giúp kịp thời!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Trà Vinh
Đến ngay Triệu Hổ tại Trà Vinh để trải nghiệm ưu đãi khủng dành cho khách hàng khi mua Xốp Cách Nhiệt. Chúng tôi tự hào cung cấp những sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao với mức giá siêu tiết kiệm. Đặc biệt, khách hàng sẽ được hưởng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho các công trình xây dựng và cải tạo. Xốp Cách Nhiệt của Triệu Hổ không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo hiệu quả cách âm và chống cháy tối ưu. Những sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu và làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu những sản phẩm tốt nhất với giá ưu đãi, hãy ghé thăm chúng tôi ngay hôm nay!
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Trà Vinh
Tại Trà Vinh, xốp cách nhiệt đang khẳng định vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và chống nóng cho các công trình xây dựng. Với khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và giảm thiểu bức xạ nhiệt, những tấm xốp cách nhiệt đã được ứng dụng rộng rãi không chỉ trên các mái nhà mà còn trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Việc sử dụng xốp cách nhiệt giúp làm mát không gian bên trong, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho con người làm việc và sinh hoạt, đồng thời giảm thiểu chi phí điện năng liên quan đến hệ thống điều hòa. Thông qua việc áp dụng công nghệ này, các công trình tại Trà Vinh không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thể hiện cam kết với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Công trình XPS Trà Vinh
Công trình EPS Trà Vinh
Công trình PU Trà Vinh
Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi tiến hành lắp đặt xốp cách nhiệt, việc chuẩn bị bề mặt là vô cùng quan trọng. Để đảm bảo hiệu quả tối ưu, bề mặt cần dán, có thể là mái tôn, tường hoặc trần nhà, cần phải được làm sạch và khô ráo. Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và bất kỳ chất cản trở nào giúp keo hoặc băng keo dán bám chắc hơn, từ đó tăng độ bền cho lớp cách nhiệt. Thực hiện quy trình này cẩn thận sẽ giúp bảo vệ không gian sống khỏi mất mát nhiệt và nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu.
Đo và cắt xốp cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt đơn giản, trước tiên bạn cần dùng dụng cụ đo để xác định diện tích bề mặt cần lắp. Sau khi đã có kích thước chính xác, sử dụng kéo hoặc dao sắc để cắt xốp theo kích thước đã đo. Quan trọng là bạn phải cẩn thận trong quá trình cắt để tránh làm hỏng bề mặt hoặc tạo ra các vết cắt không đều. Lưu ý, nên cắt từ từ và kiểm tra kích thước thường xuyên để đảm bảo xốp vừa khít với vị trí lắp đặt, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.
Cố định xốp lên vị trí cần cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách hiệu quả, bạn cần tuân theo các bước hướng dẫn cơ bản. Tùy thuộc vào loại xốp, thợ thi công sẽ áp dụng phương pháp lắp đặt phù hợp như gắn lên khung xương hoặc cố định bằng các kỹ thuật chuyên dụng như dán hoặc khoan. Trong quá trình lắp đặt, hãy chú ý để đảm bảo xốp được đặt đồng đều mà không có khe hở. Điều này rất quan trọng để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ môi trường ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng.
Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi hoàn thành việc thi công xốp cách nhiệt, bước đầu tiên là kiểm tra cẩn thận tất cả các tấm đã được dán chắc chắn, không có khe hở hoặc nếp gấp. Việc này rất quan trọng vì các khe hở sẽ cho phép nhiệt độ xuyên qua, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. Tiếp theo, tiến hành lắp đặt các tấm xốp cách nhiệt còn lại theo quy trình đã thực hiện trước đó. Hãy chú ý để các tấm xốp khít lại với nhau, tránh để lại khoảng trống giữa chúng để tối ưu hóa khả năng ngăn chặn nhiệt.
Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt, việc vệ sinh bề mặt là cần thiết để loại bỏ bụi bẩn và keo dư thừa. Để thực hiện, hãy sử dụng một khăn ẩm và chất tẩy nhẹ nhàng, tránh các hóa chất mạnh có thể làm hỏng bề mặt xốp. Đảm bảo rằng xốp được lắp đặt đúng cách, với các mối ghép khít và không có khe hở. Việc kiểm tra và chăm sóc định kỳ sẽ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài, đồng thời bảo vệ cho không gian sống của bạn khỏi các yếu tố bên ngoài không mong muốn.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt, cần lưu ý đến độ ẩm trong không gian xung quanh để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Đặc biệt, đối với việc lắp đặt trên mái tôn, việc chọn loại xốp phù hợp với điều kiện thời tiết là rất quan trọng. Xốp cần có khả năng chống thấm, chống nước tốt để tránh tình trạng hư hỏng do nước mưa hay hơi ẩm. Ngoài ra, việc thi công đúng cách cũng góp phần nâng cao hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ công trình trước tác động của môi trường.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Việc chọn xốp cách nhiệt phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Đầu tiên, cần xem xét điều kiện môi trường nơi công trình tọa lạc. Nếu ở khu vực có khí hậu nóng hoặc lạnh, chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt tốt là cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định. Mỗi loại công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh có yêu cầu khác nhau về cách nhiệt. Ngoài ra, độ bền và chi phí cũng là yếu tố quan trọng, cần đánh giá giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài trong tiết kiệm năng lượng.
Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS (Expanded Polystyrene) được ưu tiên cho những công trình yêu cầu cách nhiệt cao nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.030 – 0.035 W/m·K), giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt, đồng thời có khả năng chịu nước tốt và độ bền cao, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh hay mái tôn. Ngược lại, xốp EPS (hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 – 0.040 W/m·K) lại được ưa chuộng cho các công trình dân dụng với ngân sách hạn chế, mặc dù khả năng cách nhiệt không đạt được hiệu quả như XPS, nhưng chi phí thấp hơn phù hợp với nhiều dự án.
Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU (Polyurethane) là vật liệu cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp nhất từ 0.020 đến 0.030 W/m·K, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt, xốp PU cực kỳ bền vững trong các môi trường khắc nghiệt như kho lạnh hoặc nhà máy thực phẩm. Dù có giá thành cao hơn so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, nhưng xốp PU giúp tiết kiệm năng lượng lâu dài, từ đó làm giảm chi phí vận hành. Vì vậy, việc đầu tư vào xốp PU cho những công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt là hoàn toàn hợp lý.
Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Xốp EPS, với chi phí thấp, thường được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt của nó chỉ đạt mức trung bình. Đối với những công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao hơn, đặc biệt ở khu vực có khí hậu nóng hoặc sử dụng mái tôn, xốp XPS hoặc PU sẽ là lựa chọn tối ưu hơn, mặc dù chi phí đầu tư cao hơn. Do đó, việc lựa chọn xốp EPS cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu cách nhiệt và điều kiện khí hậu cụ thể của từng công trình.
Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU (Polyurethane) là loại vật liệu có khả năng cách âm vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm và phòng thu âm. Với cấu trúc mật độ cao, xốp PU có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn một cách tối đa. Sự cách biệt âm thanh này không chỉ bảo đảm môi trường làm việc yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng phục vụ trong các lĩnh vực nhạy cảm. Do đó, xốp PU là sự lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao.
Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, xốp PU (Polyurethane) và xốp XPS (Polystyrene mở) là hai lựa chọn tối ưu. Xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, thích hợp cho những công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ. Trong khi đó, xốp XPS lại rất phù hợp với các khu vực ẩm ướt nhờ vào đặc tính chống ẩm hiệu quả. Việc lựa chọn giữa PU và XPS phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của công trình, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản phẩm thực phẩm.
Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Bảo trì xốp cách nhiệt là rất cần thiết để giữ hiệu quả cách nhiệt cao. Mặc dù có độ bền tốt, nhưng xốp vẫn có thể bị thủng, rách hoặc hư hại do yếu tố môi trường và va chạm trong quá trình sử dụng. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và thay thế khi cần thiết. Hơn nữa, xốp tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao có thể mất độ đàn hồi và hiệu quả cách nhiệt. Do đó, cần kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp để đảm bảo không có khoảng trống, từ đó nâng cao khả năng cách nhiệt.
Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt là một quy trình tương đối đơn giản, nhưng yêu cầu thực hiện đúng kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu. Các bước chính bao gồm cắt xốp theo kích thước cần thiết, dán xốp lên bề mặt cần cách nhiệt và đảm bảo rằng các tấm xốp được ghép kín, không còn khe hở nào. Việc làm này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Để đạt được kết quả tốt nhất, người lắp đặt cần chú trọng đến từng chi tiết trong quy trình thực hiện.
Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt, khi được sử dụng đúng cách, thường không gây tác hại đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, các loại xốp kém chất lượng có thể chứa hóa chất độc hại hoặc phát thải khí độc khi cháy. Do đó, việc lựa chọn sản phẩm xốp cách nhiệt cần được thực hiện cẩn thận, ưu tiên những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được chứng nhận an toàn. Đến với Triệu Hổ, bạn sẽ nhận được tư vấn chi tiết và những sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng, đảm bảo cả sức khỏe lẫn hiệu quả cho công trình.
Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Trà Vinh không?
Triệu Hổ luôn cam kết cung cấp sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao đến tận nơi cho khách hàng tại Trà Vinh. Với dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi, chúng tôi đảm bảo những tấm xốp cách nhiệt sẽ được giao an toàn và đúng thời gian. Việc sử dụng sản phẩm của chúng tôi sẽ giúp công trình của bạn đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhất. Đừng chần chừ, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Trà Vinh chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các công trình. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, đồng hành cùng bạn chinh phục thành công trong từng dự án.